| [phòng ngừa] |
| | to prevent; to stave off; to protect somebody/something against/from something |
| | Cần có biện pháp nghiêm khắc hơn để phòng ngừa nạn phá rừng |
| Stricter measures are needed to prevent deforestation |
| | Phòng ngừa trộm cắp |
| To stave off burglary |
| | Cách tốt nhất để tự phòng ngừa bệnh lao |
| The best way to protect oneself from tuberculosis |
| | preventive; precautionary |
| | Biện pháp phòng ngừa |
| Preventive/precautionary measures |